commonwealth country nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commonwealth country nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonwealth country giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonwealth country.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commonwealth country

    any of the countries in the British Commonwealth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).