commonwealth of the bahamas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commonwealth of the bahamas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonwealth of the bahamas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonwealth of the bahamas.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commonwealth of the bahamas

    Similar:

    bahamas: island country in the Atlantic to the east of Florida and Cuba; a popular winter resort

    Synonyms: Bahama Islands

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).