commonwealth day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commonwealth day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonwealth day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonwealth day.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commonwealth day
British, anniversary of Queen Victoria's birth
Synonyms: Empire day, May 24
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- commonwealth
- commonwealth day
- commonwealth country
- commonwealth of nations
- commonwealth preference
- commonwealth of dominica
- commonwealth of australia
- commonwealth of puerto rico
- commonwealth of the bahamas
- commonwealth preference system
- commonwealth of independent states
- commonwealth of independent states (cis)