commonwealth day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commonwealth day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonwealth day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonwealth day.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commonwealth day

    British, anniversary of Queen Victoria's birth

    Synonyms: Empire day, May 24

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).