commonwealth preference system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commonwealth preference system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonwealth preference system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonwealth preference system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commonwealth preference system
* kinh tế
Chế độ Thuế Ưu đãi của Liên hiệp Anh
Từ liên quan
- commonwealth
- commonwealth day
- commonwealth country
- commonwealth of nations
- commonwealth preference
- commonwealth of dominica
- commonwealth of australia
- commonwealth of puerto rico
- commonwealth of the bahamas
- commonwealth preference system
- commonwealth of independent states
- commonwealth of independent states (cis)