commonwealth of nations nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commonwealth of nations nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commonwealth of nations giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commonwealth of nations.

Từ điển Anh Việt

  • commonwealth of nations

    khối cộng đồng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commonwealth of nations

    * kinh tế

    khối liên hiệp Anh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commonwealth of nations

    Similar:

    british commonwealth: an association of nations consisting of the United Kingdom and several former British colonies that are now sovereign states but still pay allegiance to the British Crown