british commonwealth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

british commonwealth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm british commonwealth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của british commonwealth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • british commonwealth

    an association of nations consisting of the United Kingdom and several former British colonies that are now sovereign states but still pay allegiance to the British Crown

    Synonyms: Commonwealth of Nations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).