british rail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
british rail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm british rail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của british rail.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
british rail
* kinh tế
Công ty Đường sắt Anh
Từ liên quan
- british
- britisher
- britishism
- british ton
- british rail
- british crown
- british funds
- british isles
- british pound
- british empire
- british guiana
- british people
- british system
- british airways
- british cabinet
- british capital
- british columbia
- british honduras
- british shilling
- british standards
- british empiricism
- british parliament
- british east africa
- british summer time
- british west africa
- british west indies
- british commonwealth
- british export board
- british labour party
- british road service
- british telecom (bt)
- british thermal unit
- british capacity unit
- british monetary unit
- british pharmacopoeia
- british savings bonds
- british house of lords
- british pound sterling
- british virgin islands
- british imperial system
- british industries fair
- british computer society
- british house of commons
- british trade association
- british thermal unit (btu)
- british preferential tariff
- british thermal unit (bthu)
- british overseas trade board
- british standard fine thread
- british standard institution