british system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
british system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm british system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của british system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
british system
Similar:
british imperial system: a system of weights and measures based on the foot and pound and second and pint
Synonyms: English system
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- british
- britisher
- britishism
- british ton
- british rail
- british crown
- british funds
- british isles
- british pound
- british empire
- british guiana
- british people
- british system
- british airways
- british cabinet
- british capital
- british columbia
- british honduras
- british shilling
- british standards
- british empiricism
- british parliament
- british east africa
- british summer time
- british west africa
- british west indies
- british commonwealth
- british export board
- british labour party
- british road service
- british telecom (bt)
- british thermal unit
- british capacity unit
- british monetary unit
- british pharmacopoeia
- british savings bonds
- british house of lords
- british pound sterling
- british virgin islands
- british imperial system
- british industries fair
- british computer society
- british house of commons
- british trade association
- british thermal unit (btu)
- british preferential tariff
- british thermal unit (bthu)
- british overseas trade board
- british standard fine thread
- british standard institution