english system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
english system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm english system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của english system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
english system
Similar:
british imperial system: a system of weights and measures based on the foot and pound and second and pint
Synonyms: British system
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- english
- englishism
- englishman
- english elm
- english ivy
- english oak
- english red
- english ton
- english yew
- english bean
- english horn
- english iris
- english mode
- english park
- english sole
- english-weed
- englishwoman
- english china
- english daisy
- english pound
- english scale
- english truss
- english muffin
- english people
- english person
- english saddle
- english setter
- english sonnet
- english system
- english violet
- english walnut
- english-gothic
- english bulldog
- english channel
- english herring
- english sparrow
- english teacher
- english foxhound
- english hawthorn
- english language
- english lavender
- english plantain
- english primrose
- english ryegrass
- english springer
- english,american
- english-speaking
- english breakfast
- english civil war
- english lady crab