english yew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
english yew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm english yew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của english yew.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
english yew
Similar:
old world yew: predominant yew in Europe; extraordinarily long-lived and slow growing; one of the oldest species in the world
Synonyms: Taxus baccata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- english
- englishism
- englishman
- english elm
- english ivy
- english oak
- english red
- english ton
- english yew
- english bean
- english horn
- english iris
- english mode
- english park
- english sole
- english-weed
- englishwoman
- english china
- english daisy
- english pound
- english scale
- english truss
- english muffin
- english people
- english person
- english saddle
- english setter
- english sonnet
- english system
- english violet
- english walnut
- english-gothic
- english bulldog
- english channel
- english herring
- english sparrow
- english teacher
- english foxhound
- english hawthorn
- english language
- english lavender
- english plantain
- english primrose
- english ryegrass
- english springer
- english,american
- english-speaking
- english breakfast
- english civil war
- english lady crab