english nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

english nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm english giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của english.

Từ điển Anh Việt

  • english

    /'iɳgliʃ/

    * tính từ

    (thuộc) Anh

    * danh từ

    người Anh

    tiếng Anh ((cũng) the king's, the queen's English)

    Old English: tiếng Anh cổ

    Middle English: tiếng Anh Trung cổ

    Modern English: tiếng Anh hiện đại

    (ngành in) cỡ 14

    in plain English

    nói rõ ràng dễ hiểu; nói thẳng ra (không quanh co)

    * ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) dịch ra tiếng Anh

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Anh hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • english

    an Indo-European language belonging to the West Germanic branch; the official language of Britain and the United States and most of the commonwealth countries

    Synonyms: English language

    the people of England

    Synonyms: English people

    the discipline that studies the English language and literature

    (sports) the spin given to a ball by striking it on one side or releasing it with a sharp twist

    Synonyms: side

    of or relating to or characteristic of England or its culture or people

    English history

    the English landed aristocracy

    English literature

    of or relating to the English language