english china nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
english china nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm english china giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của english china.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
english china
* kỹ thuật
đồ sứ
sứ
Từ liên quan
- english
- englishism
- englishman
- english elm
- english ivy
- english oak
- english red
- english ton
- english yew
- english bean
- english horn
- english iris
- english mode
- english park
- english sole
- english-weed
- englishwoman
- english china
- english daisy
- english pound
- english scale
- english truss
- english muffin
- english people
- english person
- english saddle
- english setter
- english sonnet
- english system
- english violet
- english walnut
- english-gothic
- english bulldog
- english channel
- english herring
- english sparrow
- english teacher
- english foxhound
- english hawthorn
- english language
- english lavender
- english plantain
- english primrose
- english ryegrass
- english springer
- english,american
- english-speaking
- english breakfast
- english civil war
- english lady crab