taxus baccata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taxus baccata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taxus baccata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taxus baccata.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taxus baccata
Similar:
old world yew: predominant yew in Europe; extraordinarily long-lived and slow growing; one of the oldest species in the world
Synonyms: English yew
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).