british thermal unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

british thermal unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm british thermal unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của british thermal unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • british thermal unit

    * kinh tế

    đơn vị nhiệt lượng Anh

    * kỹ thuật

    đơn vị nhiệt Anh

    điện lạnh:

    Btu (? 10545 J)

    Btumean (?10558 J)

    Btuk

    đơn vị nhiệt Anh trung bình

    đo lường & điều khiển:

    đơn vị đo lường nhiệt của anh BTU (-1, 055 kJ)

    y học:

    đơn vị nhiệt lượng Anh

    điện:

    đơn vị nhiệt năng của Anh

    vật lý:

    btu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • british thermal unit

    a unit of heat equal to the amount of heat required to raise one pound of water one degree Fahrenheit at one atmosphere pressure; equivalent to 251.997 calories

    Synonyms: BTU, B.Th.U.