british thermal unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
british thermal unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm british thermal unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của british thermal unit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
british thermal unit
* kinh tế
đơn vị nhiệt lượng Anh
* kỹ thuật
đơn vị nhiệt Anh
điện lạnh:
Btu (? 10545 J)
Btumean (?10558 J)
Btuk
đơn vị nhiệt Anh trung bình
đo lường & điều khiển:
đơn vị đo lường nhiệt của anh BTU (-1, 055 kJ)
y học:
đơn vị nhiệt lượng Anh
điện:
đơn vị nhiệt năng của Anh
vật lý:
btu
Từ liên quan
- british
- britisher
- britishism
- british ton
- british rail
- british crown
- british funds
- british isles
- british pound
- british empire
- british guiana
- british people
- british system
- british airways
- british cabinet
- british capital
- british columbia
- british honduras
- british shilling
- british standards
- british empiricism
- british parliament
- british east africa
- british summer time
- british west africa
- british west indies
- british commonwealth
- british export board
- british labour party
- british road service
- british telecom (bt)
- british thermal unit
- british capacity unit
- british monetary unit
- british pharmacopoeia
- british savings bonds
- british house of lords
- british pound sterling
- british virgin islands
- british imperial system
- british industries fair
- british computer society
- british house of commons
- british trade association
- british thermal unit (btu)
- british preferential tariff
- british thermal unit (bthu)
- british overseas trade board
- british standard fine thread
- british standard institution