btu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

btu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm btu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của btu.

Từ điển Anh Việt

  • btu

    * (viết tắt)

    đơn vị nhiệt lượng Anh (British thermal units)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • btu

    Similar:

    british thermal unit: a unit of heat equal to the amount of heat required to raise one pound of water one degree Fahrenheit at one atmosphere pressure; equivalent to 251.997 calories

    Synonyms: B.Th.U.