btu (1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
btu (1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm btu (1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của btu (1.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
btu (1
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
đơn vị đo lường nhiệt của anh BTU (-1, 055 kJ)