british virgin islands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

british virgin islands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm british virgin islands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của british virgin islands.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • british virgin islands

    more than 40 northeastern Virgin Islands (15 inhabited); a dependent territory of the United Kingdom

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).