may 24 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
may 24 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm may 24 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của may 24.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
may 24
Similar:
commonwealth day: British, anniversary of Queen Victoria's birth
Synonyms: Empire day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- may
- maya
- mayo
- mays
- may 1
- mayan
- mayas
- maybe
- mayer
- mayor
- may 24
- mayaca
- mayday
- mayeng
- mayfly
- mayhap
- mayhaw
- mayhem
- maying
- mayn't
- maypop
- may bug
- may day
- may-bug
- mayenne
- mayfish
- mayoral
- maypole
- mayweed
- may blob
- may fish
- may lily
- may wine
- maya lin
- mayapple
- mayidism
- mayoress
- mayqueen
- may apple
- may queen
- may-queen
- mayetiola
- mayflower
- mayoralty
- mayorship
- may beetle
- may-beetle
- mayacaceae
- mayakovski
- mayonnaise