mays nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mays nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mays giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mays.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mays
United States baseball player (born in 1931)
Synonyms: Willie Mays, Willie Howard Mays Jr., Say Hey Kid
Similar:
may: the month following April and preceding June
whitethorn: thorny Eurasian shrub of small tree having dense clusters of white to scarlet flowers followed by deep red berries; established as an escape in eastern North America
Synonyms: English hawthorn, may, Crataegus laevigata, Crataegus oxycantha
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).