may apple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
may apple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm may apple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của may apple.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
may apple
edible but insipid fruit of the May apple plant
Similar:
mayapple: North American herb with poisonous root stock and edible though insipid fruit
Synonyms: wild mandrake, Podophyllum peltatum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- may
- maya
- mayo
- mays
- may 1
- mayan
- mayas
- maybe
- mayer
- mayor
- may 24
- mayaca
- mayday
- mayeng
- mayfly
- mayhap
- mayhaw
- mayhem
- maying
- mayn't
- maypop
- may bug
- may day
- may-bug
- mayenne
- mayfish
- mayoral
- maypole
- mayweed
- may blob
- may fish
- may lily
- may wine
- maya lin
- mayapple
- mayidism
- mayoress
- mayqueen
- may apple
- may queen
- may-queen
- mayetiola
- mayflower
- mayoralty
- mayorship
- may beetle
- may-beetle
- mayacaceae
- mayakovski
- mayonnaise