mayas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mayas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mayas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mayas.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mayas

    an ethnic minority speaking Mayan languages and living in Yucatan and adjacent areas

    Similar:

    mayan: a member of an American Indian people of Yucatan and Belize and Guatemala who had a culture (which reached its peak between AD 300 and 900) characterized by outstanding architecture and pottery and astronomy

    Mayans had a system of writing and an accurate calendar

    Synonyms: Maya

    maya: a family of American Indian languages spoken by Maya

    Synonyms: Mayan, Mayan language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).