mayan language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mayan language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mayan language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mayan language.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mayan language

    Similar:

    maya: a family of American Indian languages spoken by Maya

    Synonyms: Mayan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).