mayflower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mayflower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mayflower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mayflower.
Từ điển Anh Việt
mayflower
* danh từ
hoa tháng 5
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mayflower
the ship in which the Pilgrim Fathers sailed from England to Massachusetts in 1620
Similar:
trailing arbutus: low-growing evergreen shrub of eastern North America with leathery leaves and clusters of fragrant pink or white flowers
Synonyms: Epigaea repens