may beetle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
may beetle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm may beetle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của may beetle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
may beetle
Similar:
cockchafer: any of various large European beetles destructive to vegetation as both larvae and adult
Synonyms: May bug, Melolontha melolontha
june beetle: any of various large usually brown North American leaf-eating beetles common in late spring; the larvae feed on roots of grasses etc.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- may
- maya
- mayo
- mays
- may 1
- mayan
- mayas
- maybe
- mayer
- mayor
- may 24
- mayaca
- mayday
- mayeng
- mayfly
- mayhap
- mayhaw
- mayhem
- maying
- mayn't
- maypop
- may bug
- may day
- may-bug
- mayenne
- mayfish
- mayoral
- maypole
- mayweed
- may blob
- may fish
- may lily
- may wine
- maya lin
- mayapple
- mayidism
- mayoress
- mayqueen
- may apple
- may queen
- may-queen
- mayetiola
- mayflower
- mayoralty
- mayorship
- may beetle
- may-beetle
- mayacaceae
- mayakovski
- mayonnaise