may 1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

may 1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm may 1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của may 1.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • may 1

    Similar:

    may day: observed in many countries to celebrate the coming of spring; observed in Russia and related countries in honor of labor

    Synonyms: First of May

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).