mayfly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mayfly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mayfly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mayfly.

Từ điển Anh Việt

  • mayfly

    /'meiflai/

    * danh từ

    (động vật học) con phù du

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mayfly

    slender insect with delicate membranous wings having an aquatic larval stage and terrestrial adult stage usually lasting less than two days

    Synonyms: dayfly, shadfly