dayfly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dayfly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dayfly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dayfly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dayfly

    Similar:

    mayfly: slender insect with delicate membranous wings having an aquatic larval stage and terrestrial adult stage usually lasting less than two days

    Synonyms: shadfly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).