mayakovski nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mayakovski nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mayakovski giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mayakovski.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mayakovski
Soviet poet; leader of Russian futurism (1893-1930)
Synonyms: Vladimir Vladimirovich Mayakovski
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).