republic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
republic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm republic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của republic.
Từ điển Anh Việt
republic
/ri'pʌblik/
* danh từ
nước cộng hoà; nền cộng hoà
people's republic: nước cộng hoà nhân dân
people's democratic republic: nước cộng hoà dân chủ nhân dân
giới
the republic of letters: giới văn học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
republic
a form of government whose head of state is not a monarch
the head of state in a republic is usually a president
Similar:
democracy: a political system in which the supreme power lies in a body of citizens who can elect people to represent them
Synonyms: commonwealth
Từ liên quan
- republic
- republican
- republicanise
- republicanism
- republicanize
- republication
- republic of chad
- republic of cuba
- republic of fiji
- republic of iraq
- republic of mali
- republic of peru
- republican guard
- republican party
- republican river
- republic of benin
- republic of chile
- republic of china
- republic of ghana
- republic of haiti
- republic of india
- republic of kenya
- republic of korea
- republic of malta
- republic of nauru
- republic of niger
- republic of palau
- republic of yemen
- republic of angola
- republic of cyprus
- republic of guinea
- republic of latvia
- republic of malawi
- republic of panama
- republic of poland
- republic of turkey
- republic of uganda
- republic of zambia
- republic of albania
- republic of armenia
- republic of austria
- republic of belarus
- republic of bolivia
- republic of burundi
- republic of croatia
- republic of ecuador
- republic of estonia
- republic of finland
- republic of hungary
- republic of iceland