republic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

republic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm republic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của republic.

Từ điển Anh Việt

  • republic

    /ri'pʌblik/

    * danh từ

    nước cộng hoà; nền cộng hoà

    people's republic: nước cộng hoà nhân dân

    people's democratic republic: nước cộng hoà dân chủ nhân dân

    giới

    the republic of letters: giới văn học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • republic

    a form of government whose head of state is not a monarch

    the head of state in a republic is usually a president

    Similar:

    democracy: a political system in which the supreme power lies in a body of citizens who can elect people to represent them

    Synonyms: commonwealth