republic of ecuador nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
republic of ecuador nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm republic of ecuador giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của republic of ecuador.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
republic of ecuador
Similar:
ecuador: a republic in northwestern South America; became independent from Spain in 1822; the landscape is dominated by the Andes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- republic
- republican
- republicanise
- republicanism
- republicanize
- republication
- republic of chad
- republic of cuba
- republic of fiji
- republic of iraq
- republic of mali
- republic of peru
- republican guard
- republican party
- republican river
- republic of benin
- republic of chile
- republic of china
- republic of ghana
- republic of haiti
- republic of india
- republic of kenya
- republic of korea
- republic of malta
- republic of nauru
- republic of niger
- republic of palau
- republic of yemen
- republic of angola
- republic of cyprus
- republic of guinea
- republic of latvia
- republic of malawi
- republic of panama
- republic of poland
- republic of turkey
- republic of uganda
- republic of zambia
- republic of albania
- republic of armenia
- republic of austria
- republic of belarus
- republic of bolivia
- republic of burundi
- republic of croatia
- republic of ecuador
- republic of estonia
- republic of finland
- republic of hungary
- republic of iceland