ecuador nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ecuador nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecuador giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecuador.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ecuador

    * kinh tế

    ê-cu-a-đo (tên nước, thủ đô:Quito)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ecuador

    a republic in northwestern South America; became independent from Spain in 1822; the landscape is dominated by the Andes

    Synonyms: Republic of Ecuador