ecuadorian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ecuadorian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ecuadorian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ecuadorian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ecuadorian
a native or inhabitant of Ecuador
Synonyms: Ecuadoran
of or relating to or characteristic of Ecuador or its people
Ecuadorian folklore
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).