republican party nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

republican party nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm republican party giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của republican party.

Từ điển Anh Việt

  • republican party

    * danh từ

    (Republican Party) Đảng Cộng hoà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • republican party

    the younger of two major political parties in the United States; GOP is an acronym for grand old party

    Synonyms: GOP