republican guard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
republican guard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm republican guard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của republican guard.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
republican guard
formerly Iraq's elite military unit whose primary role was to protect the government in Baghdad
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).