province nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

province nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm province giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của province.

Từ điển Anh Việt

  • province

    /province/

    * danh từ

    tỉnh

    (tôn giáo) địa phận, giáo khu (dưới quyền tổng giám mục)

    (sử học) (La-mã) lãnh thổ (người nước Y) dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã

    (the provinces) cả nước trừ thủ đô

    phạm vi, lĩnh vực (hoạt động...)

    it is out of my province: cái đó ngoài phạm vi của tôi

    ngành (học...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • province

    * kỹ thuật

    khu vực

    phạm vi

    vùng

    hóa học & vật liệu:

    tinh (vi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • province

    the proper sphere or extent of your activities

    it was his province to take care of himself

    Synonyms: responsibility

    Similar:

    state: the territory occupied by one of the constituent administrative districts of a nation

    his state is in the deep south