state department nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
state department nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm state department giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của state department.
Từ điển Anh Việt
state department
/'steitdi'pɑ:tmənt/
* danh từ
bộ ngoại giao Mỹ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
state department
* kinh tế
bộ ngoại giao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
state department
a department of government in one of the 50 states
Similar:
department of state: the federal department in the United States that sets and maintains foreign policies
the Department of State was created in 1789
Synonyms: United States Department of State, State, DoS
Từ liên quan
- state
- stated
- stater
- stately
- statedly
- state tax
- statehood
- stateless
- statement
- statemnet
- stateroom
- stateside
- statesman
- statesmen
- statewide
- state bank
- state debt
- state farm
- state land
- state line
- state loan
- state road
- state room
- state-room
- statecraft
- statehouse
- state bonds
- state craft
- state funds
- state grant
- state owned
- state price
- state space
- state speed
- state table
- state tests
- state visit
- state-aided
- state-house
- state-owned
- statelessly
- stateliness
- statesmanly
- stateswoman
- stateswomen
- state budget
- state change
- state credit
- state forest
- state memory