situate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

situate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm situate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của situate.

Từ điển Anh Việt

  • situate

    /'sitjueit/

    * ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    đặt ở vị trí, đặt chỗ cho

    đặt vào hoàn cảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • situate

    determine or indicate the place, site, or limits of, as if by an instrument or by a survey

    Our sense of sight enables us to locate objects in space

    Locate the boundaries of the property

    Synonyms: locate

    put (something somewhere) firmly

    She posited her hand on his shoulder

    deposit the suitcase on the bench

    fix your eyes on this spot

    Synonyms: fix, posit, deposit