locate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
locate
/lou'keit/
* ngoại động từ
xác định đúng vị trí, xác định đúng chỗ; phát hiện vị trí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào một vị trí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vị trí (để thiết lập đường xe lửa, xây dựng nhà cửa...)
locate
định xứ, định vị trí; được đặt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
locate
* kỹ thuật
định tuyến
định vị
định xứ
vạch dấu
toán & tin:
định vị trí
được đặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
locate
discover the location of; determine the place of; find by searching or examining
Can you locate your cousins in the Midwest?
My search turned up nothing
Synonyms: turn up
assign a location to
The company located some of their agents in Los Angeles
Similar:
situate: determine or indicate the place, site, or limits of, as if by an instrument or by a survey
Our sense of sight enables us to locate objects in space
Locate the boundaries of the property
settle: take up residence and become established
The immigrants settled in the Midwest