site nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

site nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm site giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của site.

Từ điển Anh Việt

  • site

    /sait/

    * danh từ

    nơi, chỗ, vị trí

    a good site for a picnic: một nơi đi chơi cắm trại tốt

    đất xây dựng

    construction site: công trường

    building site: đất để cất nhà

    * ngoại động từ

    đặt, để, định vị trí

    well sited school: trường xây ở chỗ tốt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • site

    * kinh tế

    cảnh

    chỗ

    chỗ, vùng đất (để xây dựng)

    đặt

    để

    địa điểm

    vị trí

    vùng đất (để xây dựng)

    xác định địa điểm

    xây dựng (ở một chỗ nào)

    * kỹ thuật

    bãi đất

    bãi xây dựng

    công trường xây dựng

    địa điểm

    địa điểm xây dựng

    hiện trường

    khu đất

    nơi

    nơi, chỗ, vị trí// công trường

    tráng

    vị trí

    xây dựng:

    bãi đất xây dựng

    vị trí xây dựng

    toán & tin:

    địa điểm (lắp đặt)

    hóa học & vật liệu:

    nơi chốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • site

    the piece of land on which something is located (or is to be located)

    a good site for the school

    Synonyms: land site

    physical position in relation to the surroundings

    the sites are determined by highly specific sequences of nucleotides

    Synonyms: situation

    Similar:

    web site: a computer connected to the internet that maintains a series of web pages on the World Wide Web

    the Israeli web site was damaged by hostile hackers

    Synonyms: website, internet site

    locate: assign a location to

    The company located some of their agents in Los Angeles

    Synonyms: place