site visit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
site visit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm site visit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của site visit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
site visit
a visit in an official capacity to examine a site to determine its suitability for some enterprise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- site
- site hut
- site map
- site area
- site bolt
- site code
- site plan
- site road
- site weld
- site audit
- site mixer
- site plant
- site rivet
- site visit
- site office
- site survey
- sites rules
- site banking
- site canteen
- site license
- site manager
- site meeting
- site traffic
- site welding
- site approval
- site assembly
- site concrete
- site draining
- site engineer
- site leveling
- site planning
- site appraisal
- site architect
- site condition
- site diversity
- site equipment
- site furniture
- site-dependent
- site index file
- site inspection
- site storehouse
- site supervisor
- site development
- site exploration
- site measurement
- site power plant
- site requirement
- site casting yard
- site organization
- site outline plan