site assembly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
site assembly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm site assembly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của site assembly.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
site assembly
* kỹ thuật
xây dựng:
sự lắp (ráp) khuếch đại (trên công trường)
Từ liên quan
- site
- site hut
- site map
- site area
- site bolt
- site code
- site plan
- site road
- site weld
- site audit
- site mixer
- site plant
- site rivet
- site visit
- site office
- site survey
- sites rules
- site banking
- site canteen
- site license
- site manager
- site meeting
- site traffic
- site welding
- site approval
- site assembly
- site concrete
- site draining
- site engineer
- site leveling
- site planning
- site appraisal
- site architect
- site condition
- site diversity
- site equipment
- site furniture
- site-dependent
- site index file
- site inspection
- site storehouse
- site supervisor
- site development
- site exploration
- site measurement
- site power plant
- site requirement
- site casting yard
- site organization
- site outline plan