web site nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
web site nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm web site giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của web site.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
web site
* kinh tế
địa chỉ trang Web
* kỹ thuật
điểm mạng
toán & tin:
vị trí web
Từ điển Anh Anh - Wordnet
web site
a computer connected to the internet that maintains a series of web pages on the World Wide Web
the Israeli web site was damaged by hostile hackers
Synonyms: website, internet site, site
Từ liên quan
- web
- webb
- webby
- weber
- webtv
- webbed
- webcam
- web log
- webbing
- webfoot
- webhead
- webless
- weblike
- webpage
- website
- webster
- webworm
- web form
- web page
- web site
- web-toed
- web-worm
- web frame
- web plate
- web shear
- web width
- web-wheel
- webmaster
- web girder
- web member
- web of rib
- web offset
- web search
- web server
- web splice
- web-footed
- web-winged
- weber (wb)
- websterite
- web browser
- web spinner
- webbed foot
- weber's law
- webmistress
- web explorer
- web-browsers
- webbing moth
- weber number
- webworm moth
- web formation