webb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
webb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm webb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của webb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
webb
English writer and a central member of the Fabian Society (1858-1943)
Synonyms: Beatrice Webb, Martha Beatrice Potter Webb
English sociologist and economist and a central member of the Fabian Society (1859-1947)
Synonyms: Sidney Webb, Sidney James Webb, First Baron Passfield
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).