first baron passfield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first baron passfield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first baron passfield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first baron passfield.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first baron passfield

    Similar:

    webb: English sociologist and economist and a central member of the Fabian Society (1859-1947)

    Synonyms: Sidney Webb, Sidney James Webb

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).