webbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

webbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm webbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của webbing.

Từ điển Anh Việt

  • webbing

    /'webi /

    * danh từ

    vi làm đai

    nịt, đai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • webbing

    * kỹ thuật

    đai

    màng nổi

    sự tạo màng

    xây dựng:

    cấu kiện mạng giàn

    dệt may:

    nịt

    vải làm đai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • webbing

    something forming a web (as between the toes of birds)

    a narrow closely woven tape; used in upholstery or for seat belts

    a strong fabric woven in strips

    Similar:

    web: construct or form a web, as if by weaving

    Synonyms: net