web log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
web log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm web log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của web log.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
web log
a shared on-line journal where people can post diary entries about their personal experiences and hobbies
postings on a blog are usually in chronological order
Synonyms: blog
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- web
- webb
- webby
- weber
- webtv
- webbed
- webcam
- web log
- webbing
- webfoot
- webhead
- webless
- weblike
- webpage
- website
- webster
- webworm
- web form
- web page
- web site
- web-toed
- web-worm
- web frame
- web plate
- web shear
- web width
- web-wheel
- webmaster
- web girder
- web member
- web of rib
- web offset
- web search
- web server
- web splice
- web-footed
- web-winged
- weber (wb)
- websterite
- web browser
- web spinner
- webbed foot
- weber's law
- webmistress
- web explorer
- web-browsers
- webbing moth
- weber number
- webworm moth
- web formation