web log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

web log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm web log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của web log.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • web log

    a shared on-line journal where people can post diary entries about their personal experiences and hobbies

    postings on a blog are usually in chronological order

    Synonyms: blog

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).