web formation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
web formation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm web formation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của web formation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
web formation
* kỹ thuật
sự tạo thành lô giấy
sự tạo thành súc giấy
Từ liên quan
- web
- webb
- webby
- weber
- webtv
- webbed
- webcam
- web log
- webbing
- webfoot
- webhead
- webless
- weblike
- webpage
- website
- webster
- webworm
- web form
- web page
- web site
- web-toed
- web-worm
- web frame
- web plate
- web shear
- web width
- web-wheel
- webmaster
- web girder
- web member
- web of rib
- web offset
- web search
- web server
- web splice
- web-footed
- web-winged
- weber (wb)
- websterite
- web browser
- web spinner
- webbed foot
- weber's law
- webmistress
- web explorer
- web-browsers
- webbing moth
- weber number
- webworm moth
- web formation