web member nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

web member nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm web member giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của web member.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • web member

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thanh bụng (giàn)

    thanh thân giàn