weber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weber

    * kỹ thuật

    wb (đơn vị từ thông)

    điện:

    vêbe (đơn vị đo từ thông, bằng 108 maxwel)

    điện lạnh:

    vêbe (đơn vị từ thông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weber

    a unit of magnetic flux equal to 100,000,000 maxwells

    Synonyms: Wb

    German physicist and brother of E. H. Weber; noted for his studies of terrestrial magnetism (1804-1891)

    Synonyms: Wilhelm Eduard Weber

    United States abstract painter (born in Russia) (1881-1961)

    Synonyms: Max Weber

    German sociologist and pioneer of the analytic method in sociology (1864-1920)

    Synonyms: Max Weber

    German conductor and composer of romantic operas (1786-1826)

    Synonyms: Carl Maria von Weber, Baron Karl Maria Friedrich Ernst von Weber

    German physiologist who studied sensory responses to stimuli and is considered the father of psychophysics (1795-1878)

    Synonyms: E. H. Weber, Ernst Heinrich Weber