weber-christain disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weber-christain disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weber-christain disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weber-christain disease.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weber-christain disease

    * kỹ thuật

    y học:

    bệnh viêm mỡ dưới da